Danh mục sản phẩm
- Máy đo khí độc đa chỉ tiêu (CO, CO2, H2S, NO2,Gas..)
- Thiết bị đo độ cứng kim loại- Đo độ dày lớp phủ
- Thiết bị đo nhiệt độ
- Đầu dò nhiệt độ (cảm biến nhiệt độ)
- Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
- Thiết bị đo âm thanh (độ ồn)
- Thiết bị đo độ ẩm
- Thiết bị đo ánh sáng
- Thiết bị đo áp suất, đo chênh áp
- Thiết bị đo chất lượng nước
- Thiết bị đo dinh dưỡng (Na+, K+, Ca+, NO3)
- Thiết bị đo tốc độ gió và lưu lượng dòng khí
- Thiết bị đo tốc độ vòng quay
- Thiết bị đo độ rung
- Đồng hồ đo điện đa năng
Hổ trợ trực tuyến
- Công ty TNHH ALAtech
- 0917 08 48 98
- 0908 595 365
- 0978 33 77 43
- [email protected]
BÚT ĐO ĐỘ MẶN/PH/TDS/EC TOTAL METER EZ-9909SP

Tên sản phẩm: BÚT ĐO ĐỘ MẶN/PH/TDS/EC TOTAL METER EZ-9909SP
Thương hiệu: TOTAL METER
Model: EZ-9909SP
Liên hệ: 0908 595 365
Thông tin chi tiết
Bút đo độ mặn, pH, TDS, và EC EZ-9909SP là các thiết bị đo lường thông dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, và xử lý nước.
- Bút đo độ mặn EZ-9909SP: được sử dụng để đo nồng độ muối trong nước. Bút đo độ mặn thường có màn hình hiển thị kỹ thuật số và cảm biến đo nồng độ muối. Để sử dụng, bạn chỉ cần đưa cảm biến xuống nước và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
- Bút đo pH EZ-9909SP: được sử dụng để đo độ acid hoặc kiềm của dung dịch. Bút đo pH cũng có màn hình hiển thị kỹ thuật số và cảm biến đo pH. Để sử dụng, bạn chỉ cần đưa cảm biến vào dung dịch và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
- Bút đo TDS EZ-9909SP: được sử dụng để đo tổng số chất rắn tan trong nước (TDS – Total Dissolved Solids). Bút đo TDS cũng có màn hình hiển thị kỹ thuật số và cảm biến đo TDS. Để sử dụng, bạn chỉ cần đưa cảm biến xuống nước và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
- Bút đo EC EZ-9909SP: được sử dụng để đo độ dẫn điện của dung dịch (EC – Electrical Conductivity). Bút đo EC cũng có màn hình hiển thị kỹ thuật số và cảm biến đo EC. Để sử dụng, bạn chỉ cần đưa cảm biến vào dung dịch và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
Thông số kỹ thuật Bút đo độ mặn/PH/TDS/EC EZ-9909SP
pH:
Phạm vi đo: 0,00-14,00pH
Độ phân giải: 0,01pH
Độ chính xác: ± 0,01pH
TDS:
Phạm vi đo: 0-10000ppm, 10.1-200.0ppt
Độ phân giải: 1ppm, 0,1ppt
Độ chính xác: ± 2% F.S
EC:
Phạm vi đo: 0-10000uS / cm, 20.1-400mS / cm
Độ phân giải: 1uS / cm, 0,1mS / cm
Độ chính xác: ± 2% F.S
Độ mặn:
Phạm vi đo: 0,01-25,00%
Độ phân giải: 0,01%
Độ chính xác: ± 0,1%
Phạm vi đo Nhiệt độ: 0,1 – 60,0 ℃
Hiệu chỉnh tự động Hiệu chuẩn
EC: 1413uS / cm 12,88mS / cm 111,8mS / CM
pH: Tự động nhận dung dịch chuẩn (6.86 / 4,00 / 9,18 hoặc 7.00 / 4.01 / 10.01)